Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tưởng tượng



verb
to imagine

[tưởng tượng]
to picture; to fancy; to imagine
Hắn tưởng tượng hắn có người bạn tên là A
In his imagination, he has a friend called A
Phần còn lại tôi cho anh tưởng tượng đấy
I leave the rest to your imagination
Tôi tưởng tượng hắn là một bậc anh hùng
I imagined him as a hero
xem hư cấu 2


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.